Có 2 kết quả:
觀賞 guān shǎng ㄍㄨㄢ ㄕㄤˇ • 观赏 guān shǎng ㄍㄨㄢ ㄕㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look at sth with pleasure
(2) to watch (sth marvelous)
(3) ornamental
(2) to watch (sth marvelous)
(3) ornamental
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look at sth with pleasure
(2) to watch (sth marvelous)
(3) ornamental
(2) to watch (sth marvelous)
(3) ornamental
Bình luận 0